Có 2 kết quả:

螳蜋 đường lang螳螂 đường lang

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con bọ ngựa.

đường lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ ngựa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con bọ ngựa.